|
000
| 00727nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 10090 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15506 |
---|
005 | 202211041339 |
---|
008 | 221104s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221104133907|bquyennt|c20180825035121|dlongtd|y20170524084500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.112076|bB152t|223 |
---|
245 | 00|aBài tập sức bền vật liệu /|cVũ Đình Lai (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a486 tr. ; |c27 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng |
---|
653 | 4|aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aVũ, Đình Lai|echủ biên |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Thành,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041221-30 |
---|
890 | |a10|b178|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112076 B152t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào