|
000
| 00690nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15504 |
---|
008 | 170524s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035119|blongtd|y20170524084100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.076|bL4331T|223 |
---|
100 | 1|aLê, Hồng Thái,|cTS. |
---|
245 | 10|aCâu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng /|cLê Hồng Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a109 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | 4|aTổ chức thi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041261-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.076 L4331T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào