|
000
| 00654nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15503 |
---|
008 | 170524s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035119|blongtd|y20170524082900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.15|bN5764U|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Uyên |
---|
245 | 10|aThiết kế móng nông /|cNguyễn Uyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐịa chất |
---|
653 | 4|aThiết kế móng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(20): V041271-80, V041507-16 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764U
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào