|
000
| 00854nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15502 |
---|
008 | 170524s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035118|blongtd|y20170524082400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a725.4|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tại,|cTS. |
---|
245 | 10|aKiến trúc công nghiệp.|nT.1,|pQuy hoạch khu công nghiệp và lựa chọn địa điểm xây dựng xí nghiệp công nghiệp /|cNguyễn Tại, Phạm Đình Tuyển |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc công nghiệp |
---|
653 | 4|aNhà công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aPhạm, Đình Tuyển,|cTS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041161-70 |
---|
890 | |a10|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041164
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:11-09-2022
|
|
|
9
|
V041169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|