|
000
| 00771nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15501 |
---|
008 | 170524s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035117|blongtd|y20170524081900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.151|bĐ5361c|223 |
---|
245 | 00|aĐịa chất công trình /|cNguyễn Uyên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Diến |
---|
700 | 1|aNguyễn, Uyên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Phương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Định |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Thủy Lợi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041301-10 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:11-05-2023
|
|
|
7
|
V041307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.151 Đ5361c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|