|
000
| 00670nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10083 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15499 |
---|
008 | 170523s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035116|blongtd|y20170523161900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.18341|bC371t|223 |
---|
245 | 00|aCấu tạo bê tông cốt thép /|cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c31 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCấu tạo bê tông cốt thép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng.|bCông ty tư vấn Xây dựng Dân dụng Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041251-60 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041251
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041252
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041253
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 C371t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào