ISBN
| 9786048200800 |
DDC
| 624.18341 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Kính |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Phạm Minh Kính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về bê tông cốt thép, tính chất cơ lý của vật liệu và nguyên lý tính toán thiết kế kết cấu bê tông cốt thép. Giới thiệu một số phương pháp tính toán cho kết cấu bê tông cốt thép: tính toán cấu kiện chịu uốn theo trạng thái giới hạn, tính toán kết cấu sàn, tính cầu thang, sê nô, lanh tô, ô văng, tính toán cấu kiện chịu nén, chịu kéo... |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 070961-70, 081597-601, V041291-300 |
|
000
| 00674nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 10082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15498 |
---|
005 | 202205051341 |
---|
008 | 200702s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200800|c82000 |
---|
039 | |a20220505134104|bnghiepvu|c20210329152559|dnghiepvu|y20170523160500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.18341|bP534K|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Minh Kính |
---|
245 | 10|aGiáo trình kết cấu bê tông cốt thép /|cPhạm Minh Kính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a186 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 169-183. - Thư mục: tr. 184 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về bê tông cốt thép, tính chất cơ lý của vật liệu và nguyên lý tính toán thiết kế kết cấu bê tông cốt thép. Giới thiệu một số phương pháp tính toán cho kết cấu bê tông cốt thép: tính toán cấu kiện chịu uốn theo trạng thái giới hạn, tính toán kết cấu sàn, tính cầu thang, sê nô, lanh tô, ô văng, tính toán cấu kiện chịu nén, chịu kéo... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKết cấu bê tông cốt thép|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aKết Cấu Bê Tông Cốt Thép 2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 070961-70, 081597-601, V041291-300 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/10082_giaotrinhketcaubetongcotthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b607|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:15-08-2024
|
|
|
10
|
V041300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.18341 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|