DDC
| 711.4 |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Nguyễn Thế Bá chủ biên...[Và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Phát triển đô thị |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đô thị |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Bá, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tố Lăng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Hanh, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(10): V041152-60, V042067 |
|
000
| 00962nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 10081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15497 |
---|
005 | 202103291421 |
---|
008 | 170523s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210329142120|bnghiepvu|c20180825035115|dlongtd|y20170523154800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a711.4|bQ98h|223 |
---|
245 | 00|aQuy hoạch xây dựng phát triển đô thị /|cNguyễn Thế Bá chủ biên...[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 249 - 253 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPhát triển đô thị |
---|
653 | 4|aQuy hoạch đô thị |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Bá,|cGS.TS,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Trọng Bình,|cPGS.KTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tố Lăng,|cTS.KTS |
---|
700 | 1|aTrần, Trọng Hanh,|cPGS.KTS |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041152-60, V042067 |
---|
890 | |a10|b173|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041153
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041159
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|