DDC
| 624.1821 |
Nhan đề
| Kết cấu thép : Cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội chủ biên... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lưu,Văn Tường, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Viên, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hội, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tư, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(16): V041108-13, V041688-97 |
|
000
| 00836nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15496 |
---|
008 | 170523s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035114|blongtd|y20170523153600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1821|bK239T|223 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép :|bCấu kiện cơ bản /|cPhạm Văn Hội chủ biên... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a318 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVật liệu |
---|
653 | 4|aKết cấu thép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
700 | 1|aLưu,Văn Tường,|cKS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Viên,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Hội,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Tư,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(16): V041108-13, V041688-97 |
---|
890 | |a16|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041108
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041109
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041110
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041111
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041112
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:10-07-2024
|
|
|
7
|
V041688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1821 K239T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|