thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 624.18341 K431c
    Nhan đề: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế =

DDC 624.18341
Tác giả TT TCVN 5574 : 2012
Nhan đề Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế = Concrete and reinforced concrete structures - Design standard / TCVN 5574 : 2012
Lần xuất bản Xuất bản lần 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2015
Mô tả vật lý 162 tr. : bảng, sơ đồ ; 31 cm.
Tùng thư Tiêu chuẩn quốc gia
Tóm tắt TCVN 5574:2012 bao gồm phạm vi áp dụng, tiêu chuẩn viện dẫn, những chỉ dẫn chung của kết cấu bê tông và bê tông cốt thép-tiêu chuẩn thiết kế, tính toán cấu kiện bê tông cốt thép, các trạng thái giới hạn, các yêu cầu cấu tạo của kết cấu bê tông và bê tông cốt thép...
Thuật ngữ chủ đề Kết cấu bê tông
Thuật ngữ chủ đề Kết cấu thép
Thuật ngữ chủ đề Thiết kế
Thuật ngữ chủ đề Tiêu chuẩn kĩ thuật
Từ khóa tự do Việt Nam
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) TT Bộ Xây dựng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(10): V041181-90
000 00771nam a2200289 # 4500
00110079
0021
00415495
005202003161134
008200316s2015 vm vie
0091 0
039|a20200316113421|bquyennt|c20180825035113|dlongtd|y20170523153500|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a624.18341|bK431c|223
110|aTCVN 5574 : 2012
24500|aKết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế = |bConcrete and reinforced concrete structures - Design standard / |cTCVN 5574 : 2012
250|aXuất bản lần 2
260|aHà Nội : |bXây dựng, |c2015
300|a162 tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c31 cm.
490|aTiêu chuẩn quốc gia
504|aPhụ lục: tr. 138-161
520|aTCVN 5574:2012 bao gồm phạm vi áp dụng, tiêu chuẩn viện dẫn, những chỉ dẫn chung của kết cấu bê tông và bê tông cốt thép-tiêu chuẩn thiết kế, tính toán cấu kiện bê tông cốt thép, các trạng thái giới hạn, các yêu cầu cấu tạo của kết cấu bê tông và bê tông cốt thép...
541|aMua
650|aKết cấu bê tông
650|aKết cấu thép
650|aThiết kế
650|aTiêu chuẩn kĩ thuật
6534|aViệt Nam
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aKỹ thuật xây dựng
692|aKết Cấu Bê Tông Cốt Thép 2
7101|aBộ Xây dựng
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041181-90
890|a10|b32|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V041181 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 1
2 V041182 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 2
3 V041183 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 3
4 V041184 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 4
5 V041185 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 5
6 V041186 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 6
7 V041187 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 7
8 V041188 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 8
9 V041189 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 9
10 V041190 Q12_Kho Mượn_01 624.18341 K431c Sách mượn về nhà 10