|
000
| 00610nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15491 |
---|
005 | 202303201416 |
---|
008 | 170523s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230320141606|bquyennt|c20180825035112|dlongtd|y20170523145000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a696.13|bG434t|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình cấp thoát nước trong nhà /|cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a197 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCấp thoát nước |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041201-10 |
---|
890 | |a10|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
696.13 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào