|
000
| 00759nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15490 |
---|
005 | 202109130957 |
---|
008 | 170523s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210913095751|bnghiepvu|c20180825035111|dlongtd|y20170523143300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.1|bH2331Ng|223 |
---|
100 | 1|aHàn, Tất Ngạn,|cPTS.KTS |
---|
245 | 10|aKiến trúc cảnh quan /|cHàn Tất Ngạn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 217- 221 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
653 | 4|aThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041068-77 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.1 H2331Ng
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào