DDC
| 691.3 |
Tác giả CN
| Phan, Quang Minh, |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Bêtông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bêtông |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Phong, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Cống, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(20): V041142-51, V041431-7, V041600-2 |
|
000
| 00854nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15488 |
---|
008 | 170523s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035110|blongtd|y20170523140900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a691.3|bP535M|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Quang Minh,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aKết cấu bêtông cốt thép :|bPhần cấu kiện cơ bản /|cPhan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBêtông cốt thép |
---|
653 | 4|aKết cấu bêtông |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNgô, Thế Phong,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Cống,|cGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(20): V041142-51, V041431-7, V041600-2 |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 P535M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|