|
000
| 00689nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15487 |
---|
008 | 170523s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035109|blongtd|y20170523140400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a531.1|bP534B|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Đình Ba,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐộng lực học công trình /|cPhạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2015 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐộng lực học công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tài Trung,|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(20): V041231-40, V041867-76 |
---|
890 | |a20|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041231
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041233
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041234
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041235
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041236
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041237
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041238
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041239
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.1 P534B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|