|
000
| 00639nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15486 |
---|
008 | 170523s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035108|blongtd|y20170523105800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Thiềm,|cGS.TS., NGƯT |
---|
245 | 10|aCấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu /|cNguyễn Đức Thiềm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc dân dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(20): V041211-20, V041438-42, V041933-7 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|