|
000
| 00773nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 10068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15483 |
---|
005 | 202308061132 |
---|
008 | 230806s2015 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259717789 |
---|
039 | |a20230806113232|bquyennt|c20230731133413|dquyennt|y20170522110800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bE88|223 |
---|
100 | 1|aEun, Cheol S. |
---|
245 | 10|aInternational Finance Management /|cCheol S. Eun, Bruce G. Resnick |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill Education, |c2015 |
---|
300 | |a549 pages. ; |c30 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aInternational Finance|xManagement |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aResnick, Bruce G. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004809 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004809
|
Q7_Kho Mượn
|
658.15 E88
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào