|
000
| 00761nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10063 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15478 |
---|
008 | 170518s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035103|blongtd|y20170518103300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a693.5|bL4331K|223 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Kiểm |
---|
245 | 10|aHư hỏng, sửa chữa, gia cường công trình /|cLê Văn Kiểm |
---|
260 | |aTp. HCM. :|bĐại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a429tr. :|bMinh họa;|c27cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông trình|xHư hỏng|xSữa chữa|xGia cường |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. HCM.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041098-107 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041105
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041107
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.5 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|