|
000
| 00757nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15475 |
---|
008 | 170518s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035102|blongtd|y20170518095500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a691.302 18|bH957D|223 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép theo TCXDVN 356 : 2005 |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a412 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách khoa học công nghệ xây dựng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCông trình bê tông cốt thép |
---|
653 | 4|aBê tông cốt thép|xKết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041132-41 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041135
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041137
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041138
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.302 18 H957D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào