DDC
| 335.434 6 |
Nhan đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về dựng nước đi đôi với giữ nước / Viện Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2004 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những luận điểm, nguyên tắc, phương pháp, biện pháp nhằm thực hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa nhiệm vụ chiến lược dựng nước và giữ nước, bao gồm : nguồn gốc, nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về dựng nước đi đôi với giữ nước, vận dụng và phát triển. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-Xây dựng-Bảo vệ đất nước |
Tác giả(bs) TT
| Viên Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCTRI_XHOI(1): V002229 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(2): V002227-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(3): V002230-2 |
|
000
| 00957nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1006 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 1083 |
---|
005 | 202405081458 |
---|
008 | 070203s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240508145826|btainguyendientu|c20231123151409|dquyennt|y20070203170600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.434 6|bT1111|221 |
---|
245 | 00|aTư tưởng Hồ Chí Minh về dựng nước đi đôi với giữ nước /|cViện Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội Nhân dân, |c2004 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những luận điểm, nguyên tắc, phương pháp, biện pháp nhằm thực hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa nhiệm vụ chiến lược dựng nước và giữ nước, bao gồm : nguồn gốc, nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về dựng nước đi đôi với giữ nước, vận dụng và phát triển. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xXây dựng|xBảo vệ đất nước |
---|
710 | 1|aViên Khoa học Xã hội Nhân văn Quân sự |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCTRI_XHOI|j(1): V002229 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(2): V002227-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(3): V002230-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/330 kinhtehoc/anhbia/1006_tutuonghochiminhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002227
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002228
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002229
|
Không gian Văn hóa Hồ Chí Minh
|
335.434 6 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002231
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 T1111
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|