|
000
| 00705nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10059 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15474 |
---|
005 | 202003041449 |
---|
008 | 170518s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304144950|bquyennt|c20191106110822|dkynh|y20170518093000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bĐ6311D|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Đình Đức,|cTS.,|echủ biên |
---|
245 | 10|aKỹ thuật thi công.|nTập 1 / Đỗ Đình Đức chủ biên, Lê Kiều |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aBê tông cốt thép |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aLê, Kiều,|cPGS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(6): V041126-31 |
---|
890 | |a6|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ6311D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ6311D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ6311D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ6311D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ6311D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ6311D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|