|
000
| 00800nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10058 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15473 |
---|
008 | 170518s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035100|blongtd|y20170518091100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.15|bL4331K|223 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Kiểm |
---|
245 | 10|aHư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng /|cLê Văn Kiểm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 có sửa chữa |
---|
260 | |aTp. HCM. :|bĐại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a223tr. :|bMinh họa;|c27cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aNền móng|xHư hỏng|xSữa chữa|xGia cường |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. HCM.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041078-87 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041082
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 L4331K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|