ISBN
| |
DDC
| 332.742 |
Nhan đề
| Bộ tập quán quốc tế về L/C : Các văn bản có hiệu lực mới nhất : song ngữ Anh - Việt / Đinh Xuân Trình dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông,2010 |
Mô tả vật lý
| 277tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh, Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản mới nhất về bộ tập quán quốc tế về L/C gồm: Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP-600/2007/ICC), tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng (ISBP-681/2007/ICC), bản phụ trương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - bản diễn giải số 1.1 năm 2007(eUCP-1.1/2007/ICC)... |
Từ khóa tự do
| Chứng từ tín dụng |
Từ khóa tự do
| Thư tín dụng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Trình, |
Tác giả(bs) TT
| Phòng Thương mại Quốc tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 065556-60, V040995-9 |
|
000
| 00773nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 10052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15467 |
---|
005 | 201907251602 |
---|
008 | 190725s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20190725160231|bquyennt|c20190725160216|dquyennt|y20170517154900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.742|bB6621|223 |
---|
245 | 00|aBộ tập quán quốc tế về L/C :|bCác văn bản có hiệu lực mới nhất : song ngữ Anh - Việt /|cĐinh Xuân Trình dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông,|c2010 |
---|
300 | |a277tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh, Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản mới nhất về bộ tập quán quốc tế về L/C gồm: Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ (UCP-600/2007/ICC), tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng (ISBP-681/2007/ICC), bản phụ trương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - bản diễn giải số 1.1 năm 2007(eUCP-1.1/2007/ICC)... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aChứng từ tín dụng |
---|
653 | 4|aThư tín dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | 1|aĐinh, Xuân Trình,|cGS. NGƯT,|eNgười dịch |
---|
710 | 1|aPhòng Thương mại Quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 065556-60, V040995-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
065556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
065557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
065558
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
065559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
065560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.742 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|