|
000
| 00701nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15466 |
---|
008 | 170517s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035056|blongtd|y20170517153800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bG434t|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế xây dựng /|cBùi Mạnh Hùng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a249 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tuyết Dung |
---|
700 | 1|aBùi, Mạnh Hùng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mai |
---|
710 | 1|aTrường Đại học kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(10): V041053-8, V041064-7 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 G434t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|