DDC
| 657.076 |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Phương Đông,2012 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính-Bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thúy Quỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Nguyên, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Thảo Uyên, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Cẩm Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Nhị, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Kim Thoa, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(5): V041000-4 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính kế toánK. TCKT(3): V050631-3 |
|
000
| 01118nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 10050 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15465 |
---|
008 | 170517s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035055|blongtd|y20170517152600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.076|bH4321T|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp /|cVõ Văn Nhị chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bPhương Đông,|c2012 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Thúy Quỳnh,|cGiảng viên |
---|
700 | 1|aVũ, Quang Nguyên,|cGiảng viên |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Thảo Uyên,|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Thị Cẩm Hằng,|cGiảng viên |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Huy|cThS. |
---|
700 | 1|aLê, Tuấn,|cThS. |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Nhị,|cPGS.TS,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐoàn, Thị Kim Thoa,|cGiảng viên |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế Tp.HCM.|bKhoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn kế toán công |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(5): V041000-4 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính kế toán|cK. TCKT|j(3): V050631-3 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V050631
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050632
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050633
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657.076 H4321T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|