thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 624 T5629
    Nhan đề: Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị /

DDC 624
Nhan đề Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh chủ biên ... [và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2015
Mô tả vật lý 149 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các từ vựng, mẫu câu và bài đọc tiếng Anh chuyên chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị
Từ khóa tự do Xây dựng
Từ khóa tự do Kiến trúc
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng đô thị
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Vân,
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Yến,
Tác giả(bs) CN Phan, Thị Nhật,
Tác giả(bs) CN Vi, Thị Quốc Khành,
Tác giả(bs) CN Trần, Mai Phương,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ánh Tuyết,
Tác giả(bs) TT Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(20): 071245-54, V041033-42
000 01018nam a2200361 p 4500
00110049
0021
00415464
005202103291612
008170517s2015 vm| vie
0091 0
039|a20210329161233|bnghiepvu|c20200703102558|dnghiepvu|y20170517150800|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a624|bT5629|223
24500|aTiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị /|cVi Thị Quốc Khánh chủ biên ... [và những người khác]
250|aTái bản
260|aHà Nội :|bXây dựng,|c2015
300|a149 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm.
504|aThư mục: tr. 148
520|aGiới thiệu các từ vựng, mẫu câu và bài đọc tiếng Anh chuyên chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị
541|aMua
6534|aXây dựng
6534|aKiến trúc
6534|aKỹ thuật xây dựng đô thị
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691|aKiến trúc
691|aKỹ thuật xây dựng
692|aAnh văn chuyên ngành 1
7001|aNguyễn, Thúy Vân,|cThS.
7001|aPhạm, Thị Yến,|cThS
7001|aPhan, Thị Nhật,|cThS
7001|aVi, Thị Quốc Khành,|cThS.
7001|aTrần, Mai Phương,|cThS.
7001|aNguyễn, Ánh Tuyết,|cThS.
7101|aTrường ĐH Kiến trúc Hà Nội
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 071245-54, V041033-42
890|a20|b693|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V041033 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 1
2 V041034 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 2
3 V041035 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 3
4 V041036 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 4
5 V041037 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 5
6 V041038 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 6
7 V041039 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 7
8 V041040 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 8
9 V041041 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 9
10 V041042 Q12_Kho Mượn_01 624 T5629a Sách mượn về nhà 10