|
000
| 00847nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10047 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15462 |
---|
008 | 170517s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035053|blongtd|y20170517093600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.4|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Tài,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ /|cNguyễn Hữu Tài chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aThị trường tài chính |
---|
653 | 4|aTài chính|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế Quốc dân.|bKhoa Ngân hàng - Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(5): V040716-20 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040717
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040718
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040719
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào