|
000
| 00706nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 10044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15459 |
---|
005 | 202311131113 |
---|
008 | 200104s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231113111337|bquyennt|c20210324132331|dnghiepvu|y20170516164600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a382|bR167|223 |
---|
100 | 1|aRamberg, Jan |
---|
245 | 10|aHiểu & áp dụng tốt Incoterms 2010 /|cJan Ramberg ; Nguyễn Trọng Thùy dịch giả |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2015 |
---|
300 | |a350 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aKinh doanh quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Dược|edịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Thùy,|edịch giả |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V045354 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(19): V040050-4, V040602-6, V045350-3, V045355-9 |
---|
890 | |a20|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
V040603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
V040604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
V040605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
V040606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 R167
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|