|
000
| 00591nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 10042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15457 |
---|
008 | 170516s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035049|blongtd|y20170516153800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 0|a657|bC55927M|223 |
---|
245 | 10|a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2015 |
---|
300 | |a447 tr. ; 24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xchuẩn mực |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(20): V040691-710 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040699
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040700
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C55927M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào