|
000
| 00727nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15455 |
---|
008 | 170516s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035044|blongtd|y20170516151300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bP5369D|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Dược,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aKế toán chi phí /|cPhạm Văn Dược chủ biên, Trần Văn Tùng, Phạm Ngọc Toàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2010 |
---|
300 | |a370 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Toàn,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Tùng,|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(10): V040955-64 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040955
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040956
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040962
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P5369D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|