|
000
| 00834nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10039 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15454 |
---|
005 | 202204201115 |
---|
008 | 170516s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420111521|bbacntp|c20180825035043|dlongtd|y20170516144300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332|bP534D|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Dược,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aBáo cáo tài chính và phân tích tài chính doanh nghiệp /|cPhạm Văn Dược |
---|
246 | 24|aBáo cáo & phân tích tài chính doanh nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2010 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aPhân tích tài chính |
---|
653 | 4|aBáo cáo tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(5): V040613, V041010-3 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 P534D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 P534D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 P534D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 P534D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 P534D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào