DDC
| 657.0285 |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin kế toán. Tập 3 / Nguyễn Phước Bảo Ấn chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông,2012 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Xử lý dữ liệu |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Đức Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Phúc Huy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phước Bảo Ấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Trung, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP.HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(21): 062151, V040965-84 |
|
000
| 00908nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15453 |
---|
005 | 201901281120 |
---|
008 | 170516s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190128112057|bquyennt|c20180825035043|dlongtd|y20170516144100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.0285|bH4321th|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống thông tin kế toán.|nTập 3 /|cNguyễn Phước Bảo Ấn chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông,|c2012 |
---|
300 | |a398 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục tr. 398 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aLương, Đức Thuận|cCN |
---|
700 | 1|aThái, Phúc Huy,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phước Bảo Ấn,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Bình,|cCN |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Trung,|cCN |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP.HCM.|bKhoa Kế toán Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(21): 062151, V040965-84 |
---|
890 | |a21|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040966
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|