|
000
| 00754nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 10036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15451 |
---|
008 | 170516s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035041|blongtd|y20170516111200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.0285|bT7721M|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Song Minh,|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán máy :|bDùng cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh /|cTrần Thị Song Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 04|aKế toán máy |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân.|bKhoa Tin học Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(20): V040856-75 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào