ISBN
| 9781292112893 |
DDC
| 428.2402465 |
Tác giả CN
| Cotton, David |
Nhan đề
| Market leader : Pre-Intermediate business english course book / David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
Thông tin xuất bản
| NewYork : Pearson, 2012 |
Mô tả vật lý
| 175 p. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| English language-Business English-Textbooks for foreign speakers. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh-Tiếng Anh kinh doanh-Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Falvey, David |
Tác giả(bs) CN
| Kent, Simon |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): N005963 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(6): N004795-9, N005964 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(6): 065757, 083532-3, 089144, 090652-3 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính Kế toánK. TCKT(3): N005960-2 |
|
000
| 00883nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 10034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15449 |
---|
005 | 202407081607 |
---|
008 | 220728s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292112893|c299000 |
---|
039 | |a20240708160713|bquyennt|c20231124140021|dquyennt|y20170515112500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.2402465|bC8511|223 |
---|
100 | 1|aCotton, David |
---|
245 | 10|aMarket leader :|bPre-Intermediate business english course book /|cDavid Cotton, David Falvey, Simon Kent |
---|
260 | |aNewYork : |bPearson, |c2012 |
---|
300 | |a175 p. ; |c30 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|xBusiness English|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xTiếng Anh kinh doanh|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
692 | |aEnglish for Service Industry |
---|
700 | 1|aFalvey, David |
---|
700 | 1|aKent, Simon |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N005963 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(6): N004795-9, N005964 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(6): 065757, 083532-3, 089144, 090652-3 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): N005960-2 |
---|
890 | |a16|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004796
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N005960
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N005961
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
N005962
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
N005963
|
Q4_Kho Mượn
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
N005964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.2402465 C8511
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|