|
000
| 00851nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15444 |
---|
005 | 201901251041 |
---|
008 | 170511s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049222023|c56000 |
---|
039 | |a20190125104124|bquyennt|c20180825035038|dlongtd|y20170511161900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bV8721N|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Văn Nhị|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aNguyên lý kế toán :|bLý thuyết và hệ thống bài tập /|cVõ Văn Nhị chủ biên, Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Toàn|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Thanh Hải,|cTS. |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(22): 062231-2, V040890-909 |
---|
890 | |a22|b83|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:13-11-2024
|
|
|
10
|
V040900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 V8721N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|