DDC
| 657.0285 |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin kế toán. Tập 2 / Thái Phúc Huy chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Phương Đông,2012 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Xử lý dữ liệu |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Phúc Huy, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quang Hùng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phước Bảo Ấn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Thúy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bích Liên, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP.HCM. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtKINH TE(1): V040796 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(19): V040787-95, V040797-8, V040848-55 |
|
000
| 00948nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15443 |
---|
008 | 170508s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035037|blongtd|y20170508104100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.0285|bH4321th|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống thông tin kế toán.|nTập 2 /|cThái Phúc Huy chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bPhương Đông,|c2012 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aThái, Phúc Huy,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Quang Hùng,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phước Bảo Ấn,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thanh Thúy,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Bích Liên,|cThS. |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP.HCM.|bKhoa Kế toán Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cKINH TE|j(1): V040796 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(19): V040787-95, V040797-8, V040848-55 |
---|
890 | |a20|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.0285 H4321th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|