|
000
| 00701nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15440 |
---|
008 | 170508s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035035|blongtd|y20170508093600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.076|bH987L|223 |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Lợi |
---|
245 | 10|aBài tập & Bài giải Kế toán chi phí /|cHuỳnh Lợi |
---|
260 | |aHà Nội. :|bTài Chính,|c2012 |
---|
300 | |a366 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(21): 062165, V040625-39, V040644-5, V040648-9, V048955 |
---|
890 | |a21|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040630
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040632
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 H987L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|