|
000
| 00812nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15435 |
---|
005 | 202204201112 |
---|
008 | 170503s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420111214|bbacntp|c20180825035033|dlongtd|y20170503104500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.6041|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS. |
---|
245 | 10|aTài chính doanh nghiệp căn bản. :. |nPhần 2 : / : |bLý thuyết, bài tập và bài giải /. / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2014 |
---|
300 | |a340 tr. ;|c24 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xTài chính |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp|vLý thuyết, bài tập, bài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(9): V040667-75 |
---|
890 | |a9|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:09-05-2025
|
|
|
6
|
V040672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.6041 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|