|
000
| 00912nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10021 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15433 |
---|
008 | 170503s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825035032|blongtd|y20170503101700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.456|bP534N|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Năng |
---|
245 | 10|aCơ chế tỷ giá ở Việt Nam :|bchặng đường hai thập niên đổi mới /|cPhạm Văn Năng, Hoàng Công Gia Khánh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a148 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo (tr. 127-136) và phụ lục |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aForeign exchange rates|zVietnam |
---|
653 | 4|aTỷ giá hối đoái|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aHoàng, Công Gia Khánh,|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(5): V040657-61 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 P534N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 P534N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 P534N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 P534N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.456 P534N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|