thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 332.63 B1116Y
    Nhan đề: Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư :

ISBN
DDC 332.63
Tác giả CN Bùi, Kim Yến,
Nhan đề Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình của mới của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước / Bùi Kim Yến
Nhan đề khác Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tài chính, 2014
Mô tả vật lý 628 tr. ; 24 cm.
Phụ chú Phụ lục Bảng thừa số lãi suất
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Thị trường chứng khoán
Từ khóa tự do Kinh tế-Đầu tư chứng khoán
Từ khóa tự do Phân tích chứng khoán-Quản lý danh mục đầu tư
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnTCNH(1): V048389
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(11): 063709-13, V040589-93, V048390
Địa chỉ 400Khoa Tài chính Kế toánK. TCKT(3): V048386-8
000 00942nam a2200313 # 4500
00110020
0021
00415432
005202308041007
008190509s2014 vm vie
0091 0
020|c126000
039|a20230804100749|bquyennt|c20190509135908|dquyennt|y20170503094800|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a332.63|bB1116Y|223
1001|aBùi, Kim Yến,|cPGS-TS.
24510|aPhân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư :|bSoạn theo chương trình của mới của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước /|cBùi Kim Yến
24603|aPhân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư
260|aHà Nội : |bTài chính, |c2014
300|a628 tr. ; |c24 cm.
500|aPhụ lục Bảng thừa số lãi suất
541|aMua
6534|aTài chính
6534|aThị trường chứng khoán
6534|aKinh tế|xĐầu tư chứng khoán
6534|aPhân tích chứng khoán|xQuản lý danh mục đầu tư
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
691|aTài chính ngân hàng
692|aQuản trị danh mục đầu tư
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V048389
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): 063709-13, V040589-93, V048390
852|a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V048386-8
890|a15|b37|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V040589 Q12_Kho Mượn_01 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 1
2 V040590 Q12_Kho Mượn_01 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 2
3 V040591 Q12_Kho Mượn_01 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 3
4 V040592 Q12_Kho Mượn_01 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 4
5 V040593 Q12_Kho Mượn_01 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 5
6 V048386 Khoa Tài chính Kế toán 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 6
7 V048387 Khoa Tài chính Kế toán 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 7
8 V048388 Khoa Tài chính Kế toán 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 8
9 V048389 Q12_Kho Lưu 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 9
10 V048390 Q12_Kho Mượn_01 332.63 B1116Y Sách mượn về nhà 10