|
000
| 00683nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 10010 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15422 |
---|
005 | 202501201132 |
---|
008 | 191014s2012 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521741859|c1005000 |
---|
039 | |a20250120113247|bbacntp|c20241217161428|dquyennt|y20170425100600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|ba-vt |
---|
082 | 04|a371.1024|bS4349|223 |
---|
100 | 1|aScrivener, Jim |
---|
245 | 10|aClassroom management techniques /|cJim Scrivener |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2012 |
---|
300 | |a307 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aClassroom management techniques |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1|aThornbury, Scott |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 066979, 067894, 078706, N004822 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066979
|
Q12_Kho Mượn_02
|
371.1024 S4349
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
N004822
|
Q12_Kho Mượn_02
|
371.1024 S4349
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
3
|
067894
|
Q12_Kho Mượn_02
|
371.1024 S4349
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
078706
|
Q12_Kho Mượn_02
|
371.1024 S4349
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|