|
000
| 00723nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 10005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15417 |
---|
005 | 202001021110 |
---|
008 | 190814s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292092621|c950000 |
---|
039 | |a20200102111045|bquyennt|c20190814100408|dquyennt|y20170424134200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aenk|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bK874|223 |
---|
100 | 1|aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aMarketing Management /|cPhilip Kotler, Kevin Lane Keller |
---|
250 | |a15th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson,|c2016 |
---|
300 | |a714 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý tiếp thị |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTiếng Anh thương mại |
---|
692 | |aQuản trị Marketing (Marketing Management 1) |
---|
700 | 1|aKeller, Kevin Lane |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 065751, N004776 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004776
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K874
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
065751
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K874
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|