|
000
| 00769nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15415 |
---|
005 | 202001041021 |
---|
008 | 170421s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104102153|bquyennt|c20190103161051|dquyennt|y20170421141600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.12068|bT871T|223 |
---|
100 | 11|aTrương, Quang Thông,|cTS. |
---|
245 | 10|aQuản trị ngân hàng thương mại /|cTrương Quang Thông chủ biên, Trần Văn Phước |
---|
260 | |aTp. HCM. :|bTài chính,|c2010 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị ngân hàng thương mại |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Phước |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 062243, V040234-5, V040238-40 |
---|
890 | |a6|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040234
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12068 T871T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040235
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12068 T871T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040238
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12068 T871T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040239
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12068 T871T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12068 T871T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062243
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12068 T871T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|