DDC
| 428.81 |
Nhan đề
| English Pronunciation in use : A new self-study reference and practice book for intermediate learners of English - With answers |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Phát âm |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Phương Anh, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): V006398-400 |
|
000
| 00669nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 10 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11 |
---|
008 | 061230s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023616|blongtd|y20061230100100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.81|bE583 |
---|
245 | 00|aEnglish Pronunciation in use :|bA new self-study reference and practice book for intermediate learners of English - With answers |
---|
260 | |aTP.HCM :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | |a197 tr. ;|c21 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xPhát âm |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê Ngọc Phương Anh,|eGiới thiệu và chú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V006398-400 |
---|
890 | |a3|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006398
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 E583
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006400
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 E583
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006399
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 E583
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào