DDC
| 347 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Đào |
Nhan đề
| Kiến nghị hoàn thiện quy định về nhiệm vụ quyền hạn của Viện kiểm sát nhân dân trong pháp lệnh số 09/2014 / Phạm Thị Đào |
Tóm tắt
| Thông qua việc phân tích những vướng mắc, bất cập của Pháp lệnh số 09/2014/UBTVQH13 về trình tự, thủ tục xem xét, quyết định áp dụng các biện pháp xử lý hành chính tại Tòa án nhân dân, tác giả đề xuất, kiến nghị hoàn thiện quy định về nhiệm vụ, quyền hạn của Viện kiểm sát nhân dân trong Pháp lệnh này, như: Về yêu cầu cung cấp, bổ sung tài liệu, chứng cứ; về việc nghiên cứu hồ sơ tại Tòa án nhân dân; về quyết định tạm đình chỉ việc xem xét, quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính; về thẩm quyền và thời hạn kháng nghị,… |
Từ khóa tự do
| VKSND |
Từ khóa tự do
| Nhiệm vụ quyền hạnq |
Từ khóa tự do
| Viện kiểm sát |
Nguồn trích
| Tạp chí Kiểm sát 2022tr. 38-42
Số: 07 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55926 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | AAA3586C-3A27-407E-A99E-ACFCFB1ACD9C |
---|
005 | 202507021443 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250702144334|ztainguyendientu |
---|
040 | |aACTVN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a347 |
---|
100 | 10|aPhạm, Thị Đào |
---|
245 | |aKiến nghị hoàn thiện quy định về nhiệm vụ quyền hạn của Viện kiểm sát nhân dân trong pháp lệnh số 09/2014 / |cPhạm Thị Đào |
---|
520 | |aThông qua việc phân tích những vướng mắc, bất cập của Pháp lệnh số 09/2014/UBTVQH13 về trình tự, thủ tục xem xét, quyết định áp dụng các biện pháp xử lý hành chính tại Tòa án nhân dân, tác giả đề xuất, kiến nghị hoàn thiện quy định về nhiệm vụ, quyền hạn của Viện kiểm sát nhân dân trong Pháp lệnh này, như: Về yêu cầu cung cấp, bổ sung tài liệu, chứng cứ; về việc nghiên cứu hồ sơ tại Tòa án nhân dân; về quyết định tạm đình chỉ việc xem xét, quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính; về thẩm quyền và thời hạn kháng nghị,… |
---|
653 | |aVKSND |
---|
653 | |aNhiệm vụ quyền hạnq |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
773 | 0 |tTạp chí Kiểm sát |d2022|gtr. 38-42|x0866-7357|i07 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|