DDC
| 231.765 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Đức |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Hà Nội: Thực trạng và giải pháp hỗ trợ hoạt động đổi mới sáng tạo Của các nhà sáng chế không chuyên / Nguyễn Công Đức, Đỗ Đức Nam, Nguyễn Trọng Hiếu..[và những người khác] |
Tóm tắt
| Trình bày Trong những năm qua, các nhà sáng chế không chuyên trên địa bàn Thành phố Hà Nội đã tạo ra nhiều sản phẩm giá trị, có tiềm năng thương mại hóa cao. Bài viết khái quát về thực trạng hỗ trợ hoạt động đổi mới sáng tạo (ĐMST) đối với các nhà sáng chế không chuyên tại Hà Nội và đề xuất một số giải pháp nhằm phát huy hơn nữa tiềm năng, thế mạnh của đội ngũ này |
Từ khóa tự do
| Nhà sáng chế |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đổi mới sáng tạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Nam |
Nguồn trích
| Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam 2024tr. 42-44
Số: 12A |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54227 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | CA9F6374-FBFD-491D-8AFA-33AFC066691F |
---|
005 | 202503111035 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250311103505|ztainguyendientu |
---|
040 | |aACTVN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a231.765 |
---|
100 | 10|aNguyễn, Công Đức|cThS. |
---|
110 | |bBộ Khoa học và công nghệ |
---|
245 | |aHà Nội: |bThực trạng và giải pháp hỗ trợ hoạt động đổi mới sáng tạo Của các nhà sáng chế không chuyên / |cNguyễn Công Đức, Đỗ Đức Nam, Nguyễn Trọng Hiếu..[và những người khác] |
---|
520 | |aTrình bày Trong những năm qua, các nhà sáng chế không chuyên trên địa bàn Thành phố Hà Nội đã tạo ra nhiều sản phẩm giá trị, có tiềm năng thương mại hóa cao. Bài viết khái quát về thực trạng hỗ trợ hoạt động đổi mới sáng tạo (ĐMST) đối với các nhà sáng chế không chuyên tại Hà Nội và đề xuất một số giải pháp nhằm phát huy hơn nữa tiềm năng, thế mạnh của đội ngũ này |
---|
653 | |aNhà sáng chế |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐổi mới sáng tạo |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Hiếu|cTS. |
---|
700 | |aĐỗ, Đức Nam|cTS. |
---|
773 | 0 |tTạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam |d2024|gtr. 42-44|x2815-6455|i12A |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|