| |
DDC
| 428.24 |
Tác giả
| Lee, Linda |
Nhan đề
| Select readings. Elementary : Teacher-approved readings for today s students / Linda Lee. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :Oxford University Press,2011. |
Mô tả vật lý
| 1 DVD-ROM : sd., col. ; 4 3/4 in. + booklet (7 p. ; 18 cm.). |
Mô tả vật lý
| 5 audio discs :digital,CD audio;4 3/4 in. |
Phụ chú
| Title from container. System details: System requirements: IBM compatible PC; Pentium III 1GHz processor or later; 1GB RAM; Windows 2000 or later. System details: System requirements: Macintosh; PowerPC G4 1GHz processor or later; 1GB RAM; Mac OS X .5 or later. |
Từ khóa tự do
| Readers |
Từ khóa tự do
| English language-Study and teaching-Foreign speakers |
Từ khóa tự do
| English language-Study and teaching-Foreign speakers-Activity programs |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Tài liệu đa phương tiệnTIENG ANH(1): CD000430 |
|
|
000
| 01242nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10976 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 16576 |
---|
008 | 170921s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194332262 |
---|
039 | |a20180825040025|blongtd|y20170921085400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.24|bL4771|223 |
---|
100 | 1|aLee, Linda |
---|
245 | 10|aSelect readings. Elementary :|bTeacher-approved readings for today s students /|cLinda Lee. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2011. |
---|
300 | |a1 DVD-ROM : sd., col. ; 4 3/4 in. + booklet (7 p. ; 18 cm.). |
---|
300 | |a5 audio discs :|bdigital,CD audio;|c4 3/4 in. |
---|
500 | |aTitle from container. System details: System requirements: IBM compatible PC; Pentium III 1GHz processor or later; 1GB RAM; Windows 2000 or later. System details: System requirements: Macintosh; PowerPC G4 1GHz processor or later; 1GB RAM; Mac OS X .5 or later. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aReaders |
---|
653 | 4|a English language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers|xActivity programs |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cTIENG ANH|j(1): CD000430 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CD000430
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
428.24 L4771
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào