|
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 53438 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | D28C031B-7AD7-405C-9AC6-8914FDEAB339 |
|---|
| 005 | 202412061617 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 022 | |a859 – 350X |
|---|
| 039 | |y20241206161755|ztainguyendientu |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a720 |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
|---|
| 245 | |aTạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng / |cTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội, |c2010 |
|---|
| 310 | |a01 kỳ/02 tháng |
|---|
| 650 | |aĐào tạo kiến trúc |
|---|
| 650 | |aKết quả nghiên cứu khoa học |
|---|
| 650 | |aXây dựng |
|---|
| 653 | |aChuyển giao công nghệ |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/5 anphamdinhky/2024/tapchikhoahockientrucvaxaydung/anhbia/so55_2024_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào