 |
ISBN
| 9786046727224 | |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Trần, Thế San | |
Nhan đề
| Sổ tay Chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 339 tr. : minh hoạ ; 20 cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp công thức và bảng toán học, đo lường và kiểm tra, các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt, khoan và chuốt, tarô ren, tốc độ và ăn dao134, dao phay, then và rãnh then, dao chuốt, dao tiện... | |
Từ khóa tự do
| Sổ tay | |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy | |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phương | |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 100009-13 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 57311 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | C2F4E0BF-90FA-4F0D-A997-FF812E738046 |
|---|
| 005 | 202510271410 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046727224|c89000 |
|---|
| 039 | |a20251027141037|bquyennt|y20251027140255|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a621.8|bT7721|223 |
|---|
| 100 | |aTrần, Thế San |
|---|
| 245 | |aSổ tay Chế tạo máy / |cTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2023 |
|---|
| 300 | |a339 tr. : |bminh hoạ ; |c20 cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp công thức và bảng toán học, đo lường và kiểm tra, các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt, khoan và chuốt, tarô ren, tốc độ và ăn dao134, dao phay, then và rãnh then, dao chuốt, dao tiện... |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aSổ tay |
|---|
| 653 | |aChế tạo máy |
|---|
| 690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật Cơ khí |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Ngọc Phương |
|---|
| 710 | |aTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh|bKhoa Cơ khí chế tạo máy |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 100009-13 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2025_1/57311_sotaychetaomaythumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
100009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
2
|
100010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
3
|
100011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
4
|
100012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
5
|
100013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|