
ISBN
| 9786041235786 |
DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5 = Japanese Language proficiency test N5 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt / Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. : minh hoạ ; 26 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Nhật: TRY ! 日本語能力試験N5 |
Tóm tắt
| Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N5 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 098866-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39C14F66-CA02-4EF9-8551-A52C0E788B0D |
---|
005 | 202506111421 |
---|
008 | 250611s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041235786|c90000 |
---|
039 | |a20250611142101|bquyennt|y20250611141612|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bT875|223 |
---|
245 | |aTRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5 = Japanese Language proficiency test N5 : |bPhát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt / |cHiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2023 |
---|
300 | |a174 tr. : |bminh hoạ ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Nhật: TRY ! 日本語能力試験N5 |
---|
520 | |aLuyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N5 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
710 | |aHiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 098866-70 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/biasach_2024/55572_trythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
098866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T875
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
098867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T875
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
098868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T875
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
098869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T875
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
098870
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.6 T875
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào