
ISBN
| 9786045764855 |
DDC
| 342.59709 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2021 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2019) với những quy định chung và các quy định cụ thể về chính quyền địa phương ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt; hoạt động của chính quyền địa phương; thành lập, giải thể, nhập chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật tổ chức chính quyền địa phương |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 097497-501 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54316 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4ADFD57-C54A-4736-9C5D-A70070D4CFE4 |
---|
005 | 202503131122 |
---|
008 | 250313s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045764855|c34000 |
---|
039 | |a20250313112214|bquyennt|y20250313111730|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59709|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2021 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2019) với những quy định chung và các quy định cụ thể về chính quyền địa phương ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt; hoạt động của chính quyền địa phương; thành lập, giải thể, nhập chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính và các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật tổ chức chính quyền địa phương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 097497-501 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/biasach_2025/54316_luattochucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
097497
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
097498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
097499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
097500
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
097501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59709 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|